Preposition – To

Preposition – To

.
TỔNG HỢP NHỮNG TÍNH TỪ LUÔN ĐI VỚI GIỚI TỪ “TO”:
Able to (adj): có thể
Acceptable to (adj): có thể chấp nhận
Accustomed to (adj): quen với
Addicted to (adj): đam mê
Agreeable to (adj): có thể đồng ý
Apologize to someone for something (v): xin lỗi ai (về cái gì)
Available to sb (adj): sẵn cho ai
Belong to (v): thuộc về
Clear to (adj): rõ ràng
Close to st (v): sát gần vào cái gì
Confess to (v): thú nhận với (ai)
Contrary to (adj): trái lại, đối lập
Contribute to (v): góp phần vào, đóng góp vào
Cruel to sb (adj): độc ác với ai
Dear to sb (adj): quý giá đối với ai
Delightfull to sb (adj): thú vị đối với ai
Equal to (adj): tương đương với
Exposed to (adj): phơi bày, để lộ
Faithful to (adj): trung thành với
Familiar to sb (adj): quen thuộc đối với ai
Fatal to sb/st (adj): sống còn với ai /cái gì
Favourable to (adj): tán thành, ủng hộ
Grateful to sb (adj): biết ơn ai
Harmful to sb (adj): có hại cho ai
Identical to sb (adj): giống hệt ai
Important to (adj): quan trọng với
Indifferent to st (adj): hờ hững với cái gì
Inferior to st (adj): dưới tầm cái gì
Kind to (adj): tử tế
Liable to st (adj): có quyền với cái gì , trách nhiệm với cái gì
Likely to (adj): có thể
Listen to (v): lắng nghe (ai)
Look forward to (v): mong đợi (điều gì)
Lucky to (adj): may mắn
Move to (v): dời chỗ ở đến
Necessary to sth/sb (adj): cần thiết cho việc gì / cho ai
New to sb (adj): mới với ai
Next to (adj): kế bên
Obedient to sb (adj): ngoan ngoãn với ai
Object to (v): phản đối (ai)
Obvious to sb (adj): hiển nhiên với ai
Open to (v) : cởi mở
Pleasant to (adj): hài lòng
Pray to God for something (v): cầu Chúa (ban cho cái gì)
Preferable to (adj): ưa thích hơn
Previous to st (adj): diễn ra với cái gì
Profitable to (adj): có lợi
Responsible to sb (adj): có trách nhiệm với ai
Rude to (adj): thô lỗ, cộc cằn
Sensitive to st (adj): nhạy cảm với cái gì
Similar to (adj): giống, tương tự
Surrender to sb (v): nộp mình cho ai
Talk to (v): nói chuyện với (ai)
Useful to sb (adj): có ích cho ai
Willing to (adj): sẵn lòng