Unit 1: Số đếm l l Numbers

Unit 1: Số đếm l l Numbers

Read:

one two three

/wu(uần)/, /Thu(ù)/, Thruy(ì)

Your result:


Read:

4 5 6

/phô(ờ-r)/, /phai(ì) (v, /xi(ịch) (s

Your result:


Read:

789

/xe(vần)/, /ây(ì) (th, /nai(ì) (n

Your result:


Read:

10 11 12

/the(èn)/, /ì le (vần)/, /thwueo(èo) (ph/

Your result:


Read:

13 14 15

Chú ý: âm TH và th khác nhau vì âm TH viết hoa là phải hai răng cắn nhẹ lưỡi trước khi phát âm tiếp. /THờ-r thi(ìn)/, /phô(ờ-r) thi(ìn)/, /phiệp-f thi(ìn)/

Your result:


Read:

16 17 18

/xịch s-thi(ìn)/, /xe (vần) thi(ìn)/, /ây(ì) thi(ìn) /

Your result:


Read:

1920

/nai(ìn) thi(ìn)/, /thwuen (nì)/

Your result:


Total point: