


Read:
one two three
/wu(uần)/, /Thu(ù)/, Thruy(ì)
Your result:



Read:
4 5 6
/phô(ờ-r)/, /phai(ì) (v, /xi(ịch) (s
Your result:



Read:
789
/xe(vần)/, /ây(ì) (th, /nai(ì) (n
Your result:



Read:
10 11 12
/the(èn)/, /ì le (vần)/, /thwueo(èo) (ph/
Your result:



Read:
13 14 15
Chú ý: âm TH và th khác nhau vì âm TH viết hoa là phải hai răng cắn nhẹ lưỡi trước khi phát âm tiếp. /THờ-r thi(ìn)/, /phô(ờ-r) thi(ìn)/, /phiệp-f thi(ìn)/
Your result:



Read:
16 17 18
/xịch s-thi(ìn)/, /xe (vần) thi(ìn)/, /ây(ì) thi(ìn) /
Your result:


Read:
1920
/nai(ìn) thi(ìn)/, /thwuen (nì)/
Your result:
Total point: